Tỷ giá vietcom bank, tỷ giá vietcombank hôm nay
Bảng tỷ giá bán ngoại tệ ngân hàng Vietcomngân hàng được cập nhật mới nhất trên Hội Slàm việc Chính
Tra cứu thêm lịch sử hào hùng tỷ giá bán Vietcombank tại trên đây.
ĐÔ LA MỸ | 22,870 | 22,900 | 23,100 |
ĐÔ LA ÚC | 16,783 151 | 16,952 152 | 17,484 157 |
ĐÔ CANADA | 18,006.7 126.35 | 18,188.59 127.63 | 18,758.86 131.63 |
EURO | 26,480.37 82.52 | 26,747.85 83.36 | 27,863.82 86.84 |
BẢNG ANH | 31,159.75 280.23 | 31,474.49 283.06 | 32,461.32 291.94 |
YÊN NHẬT | 202.48 0.5 | 204.53 0.5 | 213.06 0.53 |
ĐÔ SINGAPORE | 16,602.8 39.24 | 16,770.51 39.64 | 17,296.32 40.89 |
BẠT THÁI LAN | 625.2 3.26 | 694.66 3.61 | 7trăng tròn.76 3.75 |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,445.54 9.1 | 5,560.39 9.3 |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,605.8 11.3 | 3,741.24 11.73 |
WON HÀN QUỐC | 17.39 0.05 | 19.32 0.06 | 21.17 0.06 |
KUWAITI DINAR | - | 76,327.72 25.39 | 79,323.22 26.38 |
KRONE NA UY | - | 2,596.41 36.94 | 2,704.74 38.48 |
SAUDI RIAL | - | 6,117.29 0.49 | 6,357.36 0.51 |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,627.81 9.41 | 2,737.44 9.79 |