Nghĩa của từ axis là gì, axis là gì, nghĩa của từ axis
2 Thông dụng2.1 Danh tự, số những .axes2.2 Danh từ3 Chuyên ổn ngành3.1 Tân oán & tin3.2 Cơ - Điện tử3.3 Ô tô3.4 Xây dựng3.5 Điện lạnh3.6 Kỹ thuật chung3.7 Địa chất4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /´æksis/ của elipmonor axis of an ellipse trục nhỏ tuổi của elipmoving axis trục độngneutral axis trục tbacninhtrade.com.vn honumber axis trục sốoptic axis quang trụcpolar axis trục cựcprincipal axis trục chínhprincipal axis of inertia trục cửa hàng tính chínhradical axis trục đẳng phươngreal axis trục thựcsemi-transverse axis trục nửa xuyêntransverse axis trục thực, trục ngang, trục xulặng (của hipebon)vertical axis trục trực tiếp đứng
Chuyên mục: Đầu tư
Thông dụng
Danh trường đoản cú, số các .axes
Trục Earth"s axis Trục trái đấtgeometrical axistrục hình họcmagnetic axistrục từrotation axistrục quaysymmetry axistrục đối xứngvisual axistrục quan sát (thiết bị lý) tia xuyên ổn (chính trị) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô (khối hận liên minh) ( định ngữ) (thuộc) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ôaxis powerscác cường quốc vào trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ôDanh từ
(động vật học) hươu sao ( (cũng) axis deer)Chuyên ngành
Tân oán & tin
trụcaxis of abscissas trục hoànhaxis of a cone trục của khía cạnh nónaxis of a conic trục của cônicaxis of convergence trục hội tụaxis of coordinate trục toạ độaxis of a curvanture trục thiết yếu khúcaxis of cylinder trục của hình trụaxis of homology trục thấu xạaxis of linear complex trục của mớ tuyến tínhaxis of ordinate trục tungaxis of a pencil of plane trục của một chùm phương diện phẳngaxis of perspectivity trục pân hận cảnhaxis of projection trục chiếuaxis of a quadric trục của một quađricaxis of revolution trục tròn xoayaxis of symmetry trục đối xứngbinary axis trục nhị nguyêncircular axis đường tròn trụcconjugate axis of a hyperbola trục ảo của hipeboncoordinate axis trưcố toạ độcrystallograpphic axis trục tinc thểelectric axis trục điệnfocal axis trục tiêuhomothetic axis trục vị tựimaginary axis trục ảolongitudinal axis trục dọcmajorr axis of an ellipseCơ - Điện tử
Trục, trục chổ chính giữa, đường tâmÔ tô
trục (quay)Xây dựng
trục tuyếnaxis of channeltrục đường kênhĐiện lạnh
thanh hao trụcKỹ thuật tầm thường
mặt đường tâmswivel axiscon đường trọng điểm của khớp tyên đườngĐịa chất
trụcCác trường đoản cú liên quan
Từ đồng nghĩa
nounarbor , axle , hinge , pivot , pole , shaft , spindle , stalk , stem , tư vấn , turning point , alliance , coalition , deer , fulcrumChuyên mục: Đầu tư