Amersham industries limited cr0057157, dragon capital sells 23 million pc1 stocks

     
Mã ngoại tệ Tên nước ngoài tệ Tỷ giá cài Tỷ giá thành Tiền phương diện Chuyển khoản Chuyển khoản
USD ĐÔ LA MỸ 23,090.00 23,110.00 23,260.00
AUD ĐÔ LA ÚC 16,538.00 16,646.00 17,020.00
CAD ĐÔ CANADA 17,380.00 17,485.00 17,806.00
CHF FRANCE THỤY SĨ - 25,165.00 -
DKK KRONE ĐAN MẠCH - - -
EUR EURO 27,070.00 27,179.00 27,678.00
GBP BẢNG ANH - 30,246.00 -
HKD ĐÔ HONGKONG - 2,963.00 -
INR RUPI ẤN ĐỘ - - -
JPY YÊN NHẬT 218.44 219.54 223.57
KRW WON HÀN QUỐC - - -
KWD KUWAITI DINAR - - -
MYR RINGGIT MÃ LAY - - -
NOK KRONE NA UY - - -
RUB RÚP.. NGA - - -
SAR SAUDI RIAL - - -
SEK KRONE THỤY ĐIỂN - - -
SGD ĐÔ SINGAPORE 16,927.00 17,038.00 17,350.00
THB BẠT THÁI LAN - 761.00 -

Giá vàng bây giờ Mua vào Bán ra SJC TP HCM 1-10L SJC TP Hà Nội DOJI Sài Gòn DOJI Thành Phố Hà Nội PNJ Hồ Chí Minh PNJ thủ đô hà nội Prúc Qúy SJC Mi Hồng Bảo Tín Minh Châu EXIMBANK Ngân Hàng Á Châu ACB Sacombank SCB MARITIME BANK TPBANK GOLD
56,950350 57,650250
56,950350 57,670250
56,800200 57,600200
56,900350 57,600350
56,950350 57,650250
56,950350 57,650250
56,950250 57,600240
55,480 55,700
56,350 56,800
56,900350 57,500150
56,900300 57,400200
54,380 54,580
57,000400 57,800300
54,500 55,600
56,900350 57,600350
Cập nhật thời hạn thực 24/24
+ Đặt giá vàng vào website của bạn

*

Tạp chí điện tử Nhà đầu tư


Chuyên mục: Đầu tư